Ngày kiểm tra | Môn | Khối | Thời gian làm bài | Giờ làm bài | |
3/8 |
Sáng |
Toán | 5 | 40 phút | 8h00 - 8h40 |
Tiếng Việt | 40 phút | 9h00 - 9h40 | |||
Tin | 40 phút | 10 h- 10h40 | |||
Chiều |
Khoa | 40 phút | 14h-14h 40 | ||
Sử + Địa | 40 phút | 15h-15h 40 | |||
Tiếng Anh | 40 phút | 16h - 16 h 40 | |||
4/8 |
Sáng |
Toán | 4 | 40 phút | 8h00 - 8h40 |
Tiếng Việt | 40 phút | 9h00 - 9h40 | |||
Tin | 40 phút | 10 h- 10h40 | |||
Chiều |
Khoa | 40 phút | 14h-14h 40 | ||
Sử + Địa | 40 phút | 15h-15h 40 | |||
Tiếng Anh | 40 phút | 16h - 16 h 40 | |||
5/8 |
Sáng |
Toán | 3 | 40 phút | 8h00 - 8h40 |
Tiếng Việt | 40 phút | 9h00 - 9h40 | |||
Chiều |
Tin | 40 phút | 14h-14h 40 | ||
Tiếng Anh | 40 phút | 15h - 15 h 40 | |||
6/8 |
Sáng |
Toán | 2 1 |
40 phút | 8h00 - 8h40 |
Tiếng Việt | 40 phút | 9h00 - 9h40 | |||
Tiêng Anh | 40 phút | 10 h- 10h40 | |||
Chiều |
Toán | 40 phút | 14h-14h 40 | ||
Tiếng Việt | 40 phút | 15h-15h 40 | |||
Tiếng Anh | 40 phút | 16h - 16 h 40 |
Tác giả: Tô Thị Đông
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn